Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hết ráo
[hết ráo]
|
to be completely out of ...
The fields are completely out of water, let's pump some water into them
(nói về sách trên thị trường) out of print; (nói về hàng hoá) sold out, out of stock
all
He spent all his money on gambling
He works in the fields all year round, but he knows everybody/everything in the village
I've taken all my leave for this year
Từ điển Việt - Việt
hết ráo
|
(phương ngữ) xem hết sạch
Đôi lúc tôi có cảm tưởng nếu bản thân tụi nó thi rớt thì không sao, nhưng nếu chẳng may tôi thi rớt, tụi nó sẽ rủ nhau đi tự tử hết ráo. (Nguyễn Nhật Ánh)